--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wiped out(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
enervate
:
yếu ớt (thể chất, tinh thần)
+
chạo
:
Salad of pig's underdone sliced skin and grilled rice flour and aromatic herbs
+
chè
:
Teahái chèto pluck tea leavespha chèto make tea
+
knee-boot
:
giày ống (đến tận gần đầu gối)
+
combustible material
:
chất dễ cháy, dễ bắt lửa.